Phiên âm : zhàn shān háng hǎi.
Hán Việt : sạn san hàng hải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 梯山航海, .
Trái nghĩa : , .
築棧道攀登高山, 以船隻航渡大海。形容長途跋涉, 歷經艱險。《文選.顏延之.三月三日曲水詩序》:「棧山航海, 踰沙軼漠之貢, 府無虛月。」