VN520


              

棧山航海

Phiên âm : zhàn shān háng hǎi.

Hán Việt : sạn san hàng hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 梯山航海, .

Trái nghĩa : , .

築棧道攀登高山, 以船隻航渡大海。形容長途跋涉, 歷經艱險。《文選.顏延之.三月三日曲水詩序》:「棧山航海, 踰沙軼漠之貢, 府無虛月。」