Phiên âm : tiáo duì.
Hán Việt : điều đối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
就所問一一對答。《漢書.卷六七.梅福傳》:「詣行在所條對急政, 輒報罷。」