VN520


              

條條框框

Phiên âm : tiáo tiáo kuāng kuāng.

Hán Việt : điều điều khuông khuông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指具限制作用的規章制度或思想內涵等。


Xem tất cả...