Phiên âm : tiáo jì.
Hán Việt : điều kí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.逐條記錄。如:「請將支出細目條記於帳冊。」2.舊時一種長形官印。也稱為「鈐記」。