VN520


              

條記

Phiên âm : tiáo jì.

Hán Việt : điều kí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.逐條記錄。如:「請將支出細目條記於帳冊。」2.舊時一種長形官印。也稱為「鈐記」。


Xem tất cả...