VN520


              

條奏

Phiên âm : tiáo zòu.

Hán Việt : điều tấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

逐條上奏。《漢書.卷九.元帝紀》:「有可蠲除減省以便萬姓者, 條奏, 毋有所諱。」《清史稿.卷一○.高宗本紀》:「准本年新進士條奏地方利弊。」


Xem tất cả...