VN520


              

條桑育

Phiên âm : tiáo sāng yù.

Hán Việt : điều tang dục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種採桑養蠶的方法。將葉肉豐厚、葉梗細長的桑葉均勻排列, 使桑葉保持新鮮及蠶座通風。如:「農家養蠶多使用條桑育以節省人力。」


Xem tất cả...