Phiên âm : tiáor.
Hán Việt : điều nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.窄長的物品。如:「布條兒」、「紙條兒」。也作「條子」。2.便條式的短柬。如:「他留了一張條兒邀我吃飯。」3.北平方言。身材、身段。如:「她臉蛋兒極美, 就是條兒差一點。」