VN520


              

條件反射

Phiên âm : tiáo jiàn fǎn shè.

Hán Việt : điều kiện phản xạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心理學上指有機體受信號的刺激而引起的直覺反應。如鈴聲本不會使狗分泌唾液, 但每次在餵狗前打鈴, 若干次以後, 狗聽到鈴聲就會分泌唾液。這種因鈴聲信號刺激而發生的反應稱為「條件反射」。


Xem tất cả...