Phiên âm : tiáo àn.
Hán Việt : điều án.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.長條形的高桌子。如:「這一張楠木條案, 因年代稍久而略顯老舊。」也稱為「條桌」。2.分條考查。《後漢書.卷六.孝順帝紀》:「即位倉卒, 典章多缺, 請條案禮儀, 分別具奏。」