VN520


              

桑间濮上

Phiên âm : sāng jiān pú shàng.

Hán Việt : tang gian bộc thượng.

Thuần Việt : tang gian bộc thượng; tang bộc; giữa ruộng dâu, tr.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tang gian bộc thượng; tang bộc; giữa ruộng dâu, trên sông bộc (nơi trai gái hẹn hò nhau, sau chỉ nơi ăn chơi trụy lạc.)
桑间、濮上,古代卫地名,为当时青年男女幽会、唱情歌的地方后指淫风流行的地方


Xem tất cả...