VN520


              

桑榆暮影

Phiên âm : sāng yú mù yǐng.

Hán Việt : tang du mộ ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻晚年、老年。明.胡繼宗《書言故事.卷二.耆老類》:「年老云桑榆暮影, 日垂西影在木端。」也作「桑榆暮景」。


Xem tất cả...