Phiên âm : sāng péng zhī zhì.
Hán Việt : tang bồng chi chí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻男子具有經營天下四方的遠大志向。參見「桑弧蓬矢」條。如:「他自小即有桑蓬之志, 長大後果然成功立業。」