VN520


              

桑落

Phiên âm : sāng luò.

Hán Việt : tang lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

桑葉凋落之時。指九月。《後漢書.卷七○.孔融傳》:「桑落瓦解, 其埶可見。」


Xem tất cả...