VN520


              

桑田

Phiên âm : sāng tián.

Hán Việt : tang điền.

Thuần Việt : ruộng dâu; bãi trồng dâu; nương dâu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ruộng dâu; bãi trồng dâu; nương dâu
栽植桑树的田地
比喻世事变迁
Tang Điền (địa danh, thuộc nước Quắc thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)
地名春秋時虢國属地,约于今河南省阌乡县东北


Xem tất cả...