Phiên âm : sāng xīn fù.
Hán Việt : tang tân phụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
莊子試妻傳說裡的搧墳使快乾的婦人。後指惡毒不賢的婦人。「新」文獻異文作「辛」。元.關漢卿《蝴蝶夢》第二折:「我若學嫉妒的桑辛婦, 不羞見那賢達的魯義姑。」元.岳伯川《鐵拐李》第二折:「休學那犯十惡桑新婦, 綵扇題詩則將那墓頂搧。」