Phiên âm : sāng jiān zhī yīn.
Hán Việt : tang gian chi âm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
桑間, 古代衛地名, 為淫風流行的地方。桑間之音比喻靡靡亡國之音。參見「濮上之音」條。「間」文獻異文作「閒」。《呂氏春秋.季夏紀.音初》:「世濁則禮煩而樂淫, 鄭衛之聲, 桑間之音, 此亂國之所好, 衰德之所說。」