Phiên âm : sāng xiàng chóng.
Hán Việt : tang tượng trùng .
Thuần Việt : sâu dâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sâu dâu. 昆蟲, 長橢圓形, 黑色. 口吻彎曲, 鞘翅上有直溝. 幼蟲黃白色, 頭淡褐色, 是桑樹的害蟲.