VN520


              

桑樞

Phiên âm : sāng shū.

Hán Việt : tang xu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用桑枝作門樞。比喻貧賤。《文選.江淹.詣建平王上書》:「下官本蓬戶桑樞之人, 布衣韋帶之士。」


Xem tất cả...