Phiên âm : sāng shū.
Hán Việt : tang xu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用桑枝作門樞。比喻貧賤。《文選.江淹.詣建平王上書》:「下官本蓬戶桑樞之人, 布衣韋帶之士。」