Phiên âm : sāng cán.
Hán Việt : tang tàm.
Thuần Việt : con tằm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con tằm (động vật)昆虫幼虫灰白色,吃桑叶,蜕皮四次,吐丝做茧,变成蛹,蛹变成蚕蛾蚕蛾交尾产卵后就死去幼虫吐的丝是重要的纺织原料也叫桑蚕见〖家蚕〗