Phiên âm : sāng pí zhǐ.
Hán Việt : tang bì chỉ.
Thuần Việt : giấy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy (làm bằng vỏ cây dâu)用桑树皮做的纸,质地坚韧