Phiên âm : sāng láng láng.
Hán Việt : tang lang lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容振動、碰擊的聲音。元.無名氏《貨郎旦》第四折:「搖幾下桑琅琅蛇皮鼓兒, 唱幾句韻悠悠信口腔兒。」也作「廝琅琅」。