Phiên âm : sāng yú mù yǐng.
Hán Việt : tang du mộ ảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻晚年、老年。明.胡繼宗《書言故事.卷二.耆老類》:「年老云桑榆暮影, 日垂西影在木端。」也作「桑榆暮景」。