VN520


              

桃李爭妍

Phiên âm : táo lǐ zhēng yán.

Hán Việt : đào lí tranh nghiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

桃花和李花競相開放, 形容春天明媚美麗。明.無名氏《萬國來朝》第二折:「春花豔豔, 看紅白桃李爭妍。」《浮生六記.卷一.閨房記樂》:「及登舟解纜, 正當桃李爭妍之候, 而余則恍同林鳥失群, 天地異色。」也作「桃李爭輝」、「桃柳爭妍」。


Xem tất cả...