Phiên âm : táo lǐ mǎn mén.
Hán Việt : đào lí mãn môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
桃李, 指學生。參見「桃李」條。桃李滿門指學生眾多。如:「他在教育界服務了二十多年, 如今已桃李滿門了。」