VN520


              

桃李滿門

Phiên âm : táo lǐ mǎn mén.

Hán Việt : đào lí mãn môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

桃李, 指學生。參見「桃李」條。桃李滿門指學生眾多。如:「他在教育界服務了二十多年, 如今已桃李滿門了。」


Xem tất cả...