VN520


              

桃花劫

Phiên âm : táo huā jié.

Hán Việt : đào hoa kiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因桃花運而生的劫數或災難。例命理師跟她說今年需防桃花劫, 在男女關係上一定要特別小心, 避免受到傷害。
因桃花運而生的磨難劫數。


Xem tất cả...