Phiên âm : táo huā jié.
Hán Việt : đào hoa kiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因桃花運而生的劫數或災難。例命理師跟她說今年需防桃花劫, 在男女關係上一定要特別小心, 避免受到傷害。因桃花運而生的磨難劫數。