VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
桃色
Phiên âm :
táo sè.
Hán Việt :
đào sắc .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
桃色新聞
桃紅 (táo hóng) : màu hồng; màu hồng đào
桃灼呈祥 (táo zhuó chéng xiáng) : đào chước trình tường
桃李無言, 下自成蹊 (táo lǐ wú yán, xià zì chéng xī) : đào lí vô ngôn, hạ tự thành hề
桃花塢木版年畫 (táo huā wù mù bǎn nián huà) : đào hoa ổ mộc bản niên họa
桃仁 (táo rén) : đào nhân
桃花妝 (táo huā zhuāng) : đào hoa trang
桃李遍天下 (táo lǐ biàn tiān xià) : đào lí biến thiên hạ
桃花心木 (táo huā xīn mù) : cẩm lai; cây cẩm lai; cây dái ngựa
桃膠 (táo jiāo) : đào giao
桃源圖 (táo yuán tú) : đào nguyên đồ
桃花面 (táo huā miàn) : đào hoa diện
桃色案件 (táo sè àn jiàn) : đào sắc án kiện
桃花人面 (táo huā rén miàn) : đào hoa nhân diện
桃太郎 (táo tài láng) : đào thái lang
桃花星 (táo huā xīng) : đào hoa tinh
桃園結義 (táo yuán jié yì) : đào viên kết nghĩa
Xem tất cả...