VN520


              

桃李遍天下

Phiên âm : táo lǐ biàn tiān xià.

Hán Việt : đào lí biến thiên hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

桃李, 指學生。參見「桃李」條。桃李遍天下指學生眾多。如:「他作育英才多年, 如今已經是桃李遍天下了。」


Xem tất cả...