Phiên âm : táo lǐ biàn tiān xià.
Hán Việt : đào lí biến thiên hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
桃李, 指學生。參見「桃李」條。桃李遍天下指學生眾多。如:「他作育英才多年, 如今已經是桃李遍天下了。」