VN520


              

桃色糾紛

Phiên âm : táo sè jiū fēn.

Hán Việt : đào sắc củ phân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因男女不正當的情愛所引起的爭執。例他在事業如日中天的時候發生桃色糾紛, 以致聲望下跌, 令人為他感到惋惜。
因男女間不正當的情愛而引起的爭執。如:「他在事業如日中天的時候發生桃色糾紛, 以致聲望下跌, 令人惋惜。」


Xem tất cả...