VN520


              

桃花心木

Phiên âm : táo huā xīn mù.

Hán Việt : đào hoa tâm mộc.

Thuần Việt : cẩm lai; cây cẩm lai; cây dái ngựa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cẩm lai; cây cẩm lai; cây dái ngựa
植物名楝科桃花心木属,常绿乔木原产于中美及西印度群岛全株平滑,叶具长柄,偶数羽状复叶,互生圆锥花序着生于叶腋上部,花形小,黄绿色木材为淡红褐色,质 密致而有光泽,常用以制造高级家具,并且是优良的船舰用材


Xem tất cả...