Phiên âm : táo huā xīn mù.
Hán Việt : đào hoa tâm mộc.
Thuần Việt : cẩm lai; cây cẩm lai; cây dái ngựa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cẩm lai; cây cẩm lai; cây dái ngựa植物名楝科桃花心木属,常绿乔木原产于中美及西印度群岛全株平滑,叶具长柄,偶数羽状复叶,互生圆锥花序着生于叶腋上部,花形小,黄绿色木材为淡红褐色,质 密致而有光泽,常用以制造高级家具,并且是优良的船舰用材