Phiên âm : táo huā zhuāng.
Hán Việt : đào hoa trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種古代女子的盛妝。臉上先抹白粉, 再塗胭脂, 胭脂多塗於兩腮, 所以雙頰多呈紅色, 故稱為「桃花妝」。