VN520


              

桃花妝

Phiên âm : táo huā zhuāng.

Hán Việt : đào hoa trang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種古代女子的盛妝。臉上先抹白粉, 再塗胭脂, 胭脂多塗於兩腮, 所以雙頰多呈紅色, 故稱為「桃花妝」。


Xem tất cả...