Phiên âm : táo yuán xíng.
Hán Việt : đào nguyên hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
晉朝陶淵明作〈桃花源記〉, 後人遂以此為題材所作的詩。如唐代王維的〈桃源行〉。