VN520


              

桃源行

Phiên âm : táo yuán xíng.

Hán Việt : đào nguyên hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晉朝陶淵明作〈桃花源記〉, 後人遂以此為題材所作的詩。如唐代王維的〈桃源行〉。


Xem tất cả...