VN520


              

格磔

Phiên âm : gé zhé.

Hán Việt : cách trách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容鷓鴣的鳴叫聲。唐.李群玉〈九子坡聞鷓鴣〉詩:「正穿詰曲崎嶇路, 更聽鉤輈格磔聲。」《聊齋志異.卷二.嬰寧》:「牆內桃杏尤繁, 間以修竹, 野鳥格磔其中。」


Xem tất cả...