Phiên âm : gé dì dì.
Hán Việt : cách địa địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發抖的樣子。《金瓶梅》第七三回:「當初沒他來時, 你也過來。如今就是諸般兒稱不上你的心了!題起他來, 就疼的你這心里格地地的。」