Phiên âm : gé yú chéng lì.
Hán Việt : cách ư thành lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
礙於舊有的成例, 不能通融辦理。《兒女英雄傳》第三六回:「內中只有安公子, 此時不但自知旗人格於成例, 向來沒個點鼎甲的。」