VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
格格
Phiên âm :
gē gē.
Hán Việt :
cách cách.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
他格格地笑了起來.
格杀勿论 (gé shā wù lùn) : giết chết bất luận tội; giết tất bất luận tội
格林威治時間 (gé lín wēi zhì shí jiān) : cách lâm uy trị thì gian
格林威治天文臺 (gé lín wēi zhì tiān wén tái) : cách lâm uy trị thiên văn đài
格鲁吉亚 (gé lǔ jí yà) : Georgia
格格不入 (gé gé bù rù) : không hợp nhau; không ăn ý; hoàn toàn xa lạ; không
格心 (gé xīn) : cách tâm
格局 (gé jú) : cách cục
格林威治 (gé lín wēi zhì) : cách lâm uy trị
格範 (gé fàn) : cách phạm
格物窮理 (gé wù qióng lǐ) : cách vật cùng lí
格林纳达 (gé lín nà dá) : Grenada
格殺勿論 (gé shā wù lùn) : cách sát vật luận
格磔 (gé zhé) : cách trách
格但斯克 (gé dàn sī kè) : cách đãn tư khắc
格高意遠 (gé gāo yì yuǎn) : cách cao ý viễn
格格 (gē gē) : cách cách
Xem tất cả...