VN520


              

格局

Phiên âm : gé jú.

Hán Việt : cách cục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 格式, .

Trái nghĩa : , .

經濟迅速發展, 不斷打破舊格局, 形成新格局.


Xem tất cả...