Phiên âm : gé xīn.
Hán Việt : cách tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
改過向善之心。《禮記.緇衣》:「夫民, 教之以德, 齊之以禮, 則民有格心。」