VN520


              

格心

Phiên âm : gé xīn.

Hán Việt : cách tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

改過向善之心。《禮記.緇衣》:「夫民, 教之以德, 齊之以禮, 則民有格心。」


Xem tất cả...