Phiên âm : gé zheng.
Hán Việt : cách chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.匡正時弊。南朝宋.劉義慶《世說新語.德行》:「王恭從會稽還。」劉孝標注引《恭別傳》曰:「恭清廉貴峻, 志存格正。」2.平正挺直。如:「軍警的制服總是那麼格正。」