Phiên âm : gé lín wēi zhì shí jiān.
Hán Việt : cách lâm uy trị thì gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.格林威治當地的時間。2.格林威治標準時間的制度。即世界各地的標準時間是以格林威治當地時間為準, 加減各時區與格林威治時間既定的時差而得。