VN520


              

格林威治時間

Phiên âm : gé lín wēi zhì shí jiān.

Hán Việt : cách lâm uy trị thì gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.格林威治當地的時間。2.格林威治標準時間的制度。即世界各地的標準時間是以格林威治當地時間為準, 加減各時區與格林威治時間既定的時差而得。


Xem tất cả...