VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
格子
Phiên âm :
gé zi.
Hán Việt :
cách tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
打格子
格林威治時間 (gé lín wēi zhì shí jiān) : cách lâm uy trị thì gian
格格不入 (gé gé bù rù) : không hợp nhau; không ăn ý; hoàn toàn xa lạ; không
格鲁吉亚 (gé lǔ jí yà) : Georgia
格杀勿论 (gé shā wù lùn) : giết chết bất luận tội; giết tất bất luận tội
格林威治天文臺 (gé lín wēi zhì tiān wén tái) : cách lâm uy trị thiên văn đài
格局 (gé jú) : cách cục
格林威治 (gé lín wēi zhì) : cách lâm uy trị
格範 (gé fàn) : cách phạm
格心 (gé xīn) : cách tâm
格物窮理 (gé wù qióng lǐ) : cách vật cùng lí
格林纳达 (gé lín nà dá) : Grenada
格格 (gē gē) : cách cách
格殺勿論 (gé shā wù lùn) : cách sát vật luận
格磔 (gé zhé) : cách trách
格但斯克 (gé dàn sī kè) : cách đãn tư khắc
格地地 (gé dì dì) : cách địa địa
Xem tất cả...