VN520


              

格範

Phiên âm : gé fàn.

Hán Việt : cách phạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

規範、榜樣。《水滸傳》第八二回:「依院本填腔調曲, 按格範打諢發科。」


Xem tất cả...