Phiên âm : gēn yóu.
Hán Việt : căn do.
Thuần Việt : lai lịch; nguyên nhân; căn do; nguyên do; duyên cớ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lai lịch; nguyên nhân; căn do; nguyên do; duyên cớ来历;缘故zhūiwèn gēnyóutruy hỏi nguyên do.