VN520


              

根固

Phiên âm : gēngù.

Hán Việt : căn cố.

Thuần Việt : ăn sâu; cắm sâu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ăn sâu; cắm sâu (thực vật)
植物通过根生长和分布固定在土壤里


Xem tất cả...