Phiên âm : gēn jiao.
Hán Việt : căn cước.
Thuần Việt : nền móng; móng; nền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nền móng; móng; nền建筑物的地下部分指出身来历(多见于早期白话)