Phiên âm : gēn jué.
Hán Việt : căn tuyệt.
Thuần Việt : tiêu diệt triệt để; diệt tận gốc; trừ tận gốc; trừ.
tiêu diệt triệt để; diệt tận gốc; trừ tận gốc; trừ tiệt
彻底消灭
gēnjué chónghài
diệt tận gốc côn trùng có hại.
根绝浪费现象
gēnjué làngfèi xiànxiàng
diệt tận gốc hiện tượng lãng phí.