VN520


              

根绝

Phiên âm : gēn jué.

Hán Việt : căn tuyệt.

Thuần Việt : tiêu diệt triệt để; diệt tận gốc; trừ tận gốc; trừ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiêu diệt triệt để; diệt tận gốc; trừ tận gốc; trừ tiệt
彻底消灭
gēnjué chónghài
diệt tận gốc côn trùng có hại.
根绝浪费现象
gēnjué làngfèi xiànxiàng
diệt tận gốc hiện tượng lãng phí.


Xem tất cả...