VN520


              

根氣

Phiên âm : gēn qì.

Hán Việt : căn khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天生的氣質、稟賦。《醒世恆言.卷一二.佛印師四調琴娘》:「他原是個明悟禪師轉世, 根氣不同, 所以出儒入墨, 如洪爐點雪。」


Xem tất cả...