Phiên âm : gēn jù dì.
Hán Việt : căn cư địa.
Thuần Việt : căn cứ địa; khu dân cư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
căn cứ địa; khu dân cư据以长期进行武装斗争的地方,特指中国在第二次国内革命战争、抗日战争和解放战争时期的革命根据地