VN520


              

根据地

Phiên âm : gēn jù dì.

Hán Việt : căn cư địa.

Thuần Việt : căn cứ địa; khu dân cư.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

căn cứ địa; khu dân cư
据以长期进行武装斗争的地方,特指中国在第二次国内革命战争、抗日战争和解放战争时期的革命根据地


Xem tất cả...