VN520


              

根据

Phiên âm : gēn jù.

Hán Việt : căn cư.

Thuần Việt : căn cứ; căn cứ vào; dựa vào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

căn cứ; căn cứ vào; dựa vào
把某种事物作为结论的前提或语言行动的基础
gēnjù qìxiàngtái de yùbào,míngtiān yào xiàyǔ.
căn cứ vào dự báo của đài khí tượn


Xem tất cả...