Phiên âm : gēn jù.
Hán Việt : căn cư.
Thuần Việt : căn cứ; căn cứ vào; dựa vào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
căn cứ; căn cứ vào; dựa vào把某种事物作为结论的前提或语言行动的基础gēnjù qìxiàngtái de yùbào,míngtiān yào xiàyǔ.căn cứ vào dự báo của đài khí tượn