Phiên âm : biāo bǎng.
Hán Việt : tiêu bảng.
Thuần Việt : quảng cáo rùm beng; nêu chiêu bài; rêu rao; khoe k.
quảng cáo rùm beng; nêu chiêu bài; rêu rao; khoe khoang; phô trương; chưng diện
提出某种好听的名义,加以宣扬
biāobǎng zìyóu.
nêu chiêu bài tự do
tâng bốc; phỉnh nịnh
(互相)吹嘘;夸耀
互相标榜.
hùxiāngbiāobǎng.
tâng bốc lẫn nhau