Phiên âm : biāo gāo.
Hán Việt : tiêu cao.
Thuần Việt : độ cao .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ cao (độ cao so với mặt chuẩn)地面或建筑物上的一点和作为基准的水平面之间的垂直距离